Belanja di App banyak untungnya:
degree->degree {danh} · bằng cấp · mức độ · trình độ · độ · học vị · mức · bậc. volume_up. college degree {danh}. VI. bằng cấp đại học. volume_up. PhD degree {
degree->degree | DEGREE ngha trong ting Ting Vit t